Phiên âm : gǔ zhī jūn zǐ.
Hán Việt : cổ chi quân tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容才德出眾, 有古典風範的人。《儒林外史》第三一回:「韋四太爺歎道:『真可謂古之君子了!』」