VN520


              

古之君子

Phiên âm : gǔ zhī jūn zǐ.

Hán Việt : cổ chi quân tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容才德出眾, 有古典風範的人。《儒林外史》第三一回:「韋四太爺歎道:『真可謂古之君子了!』」


Xem tất cả...